Description
Thông số xe tải Chenglong 3 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2056T/S 8 tấn |
||
Nhãn hiệu | CHENGLONG H5 | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có cần cẩu) | |
Trọng lượng xe tải Chenglong 3 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2056T/S 8 tấn | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 14970 |
Phân bố : – Cầu trước | kg | 6320 |
– Cầu sau | kg | 8650 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 8900 |
Số người cho phép chở | người | 2 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 24000 |
Kích thước xe tải Chenglong 3 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2056T/S 8 tấn | ||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | mm | 11870 x 2500 x 3880 |
Kích thước lòng thùng hàng | mm | 8300 x 2360 x 500/— |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2050/1860 |
Số trục | 3 | |
Công thức bánh xe | 6 x 4 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Động cơ xe tải Chenglong 3 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2056T/S 8 tấn | ||
Nhãn hiệu động cơ | YC6A270-50 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | cc | 7520 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | Hp/rpm | 270/2300 |
Lốp xe tải Chenglong 3 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2056T/S 8 tấn | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III | 02/04/04/—/— | |
Lốp trước/sau | 12R22.5 /12R22.5 | |
Hệ thống phanh xe tải Chenglong 3 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2056T/S 8 tấn | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm | |
Hệ thống lái xe tải Chenglong 3 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2056T/S 8 tấn | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu Kanglim-model KS2056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất) |
Reviews
There are no reviews yet.