Description
Thông số kỹ thuật xe tải Chenglong 4 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2825 12 tấn |
||
Nhãn hiệu | CHENGLONG H7 | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có cần cẩu) | |
Trọng lượng xe tải Chenglong 4 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2825 12 tấn | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 18520 |
Phân bố : – Cầu trước | kg | 10850 |
– Cầu sau | kg | 7670 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 11350 |
Số người cho phép chở | người | 2 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 |
Kích thước xe tải Chenglong 4 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2825 12 tấn | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 11850 x 2500 x 3940 |
Kích thước lòng thùng hàng | mm | 8300 x 2360 x 500/— |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 2060/1860 |
Số trục | 4 | |
Công thức bánh xe | 8 x 4 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Động cơ xe tải Chenglong 4 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2825 12 tấn | ||
Nhãn hiệu động cơ | YC6L350-50 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | cc | 8424 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | Hp/rpm | 350/2200 |
Lốp xe tải Chenglong 4 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2825 12 tấn | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/04/04/— | |
Lốp trước / sau | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh xe tải Chenglong 4 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2825 12 tấn | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | |
Hệ thống lái xe tải Chenglong 4 chân gắn cần cẩu KANGLIM model KS2825 12 tấn | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu Kanglim-model KS2825 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 12000 kg/2,0 m và 1000 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất) |
Reviews
There are no reviews yet.