Description
Thông số kỹ thuật Mooc thùng CIMC 3 trục (12M4) |
||
Loại xe | MOOC THÙNG | |
Hiệu | CIMC | |
Kích thước Mooc thùng 3 trục 12.4m CIMC | ||
Kích thước bao | mm | 12392 x 2500 x 3590 |
Khoảng cách trục | mm | 7600 + 1310 + 1310 |
Trọng lương Mooc thùng 3 trục 12.4m CIMC | ||
Trọng lượng | kg | 7800 |
Tải trọng | kg | 31100 |
Tổng trọng tải | kg | 38900 |
Kết cấu Mooc thùng 3 trục 12.4m CIMC | ||
Xà dầm chính | mm | Thép cường độ cao Q550, cao 500mm, kết cấu chữ I |
Mặt bích và thành | mm | Thép cường độ cao Q550, độ dày 8/6/12 |
Thanh dọc sườn | 180mm dạng chữ C | |
Dầm ngang | Dạng chữ C và W | |
Sàn | Tấm dày 2.5 mm, sàn cao hơn thành 5mm, tránh tràn nước | |
Mặt trước | Cao 2100mm với tấm tôn dày 1.5mm | |
Mặt bên | Cao 800mm, khung 40×40 với tấm tôn dày 1.5mm | |
Hàng rào | Cao 450mm, hai lớp, khung 40×40 | |
Móc treo | 10 móc thép đúc ở mỗi bên của bệ | |
Chân chống | SAF-HOLLAND HLD30 19″, tay quay hoạt động trên RHS | |
Đinh mooc | Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST | |
Hệ thống phanh | 30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO | |
Lá nhíp | Hệ thống treo cơ khí với lò xo 7 lá | |
Trục | 3 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu CIMC | |
Lốp | 12R22.5-18PR, RR100, 13 quả hiệu Double Coin | |
La răng | 9.0V-22.5 la răng thép, 10 lỗ | |
Hộp dụng cụ | 1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng | |
Giá đựng lốp dự phòng | 2 chiếc, màu xám trắng | |
Bảo vệ bên | Làm bằng thép | |
Chắn bùn | Mỗi bên 2 tấm | |
Hệ thống điện | 12V-24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED | |
Đèn sau | 2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi | |
Màu | Xanh Bộ Đội, Mã Màu: RAL6121 (Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện) | |
Bảo hành | Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm |
Reviews
There are no reviews yet.