Description
Thông số kỹ thuật xe bồn chở xăng dầu Chenglong H7 4 chân 22 khối | ||
Nhãn hiệu | CHENGLONG H7 | |
Loại phương tiện | Ô tô xi téc (chở xăng) | |
Trọng lượng xe bồn chở xăng dầu Chenglong H7 4 chân 22 khối | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 13590 |
Phân bố : – Cầu trước | kg | 7120 |
– Cầu sau | kg | 6470 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 16280 |
Số người cho phép chở | người | 2 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 |
Kích thước xe bồn chở xăng dầu Chenglong H7 4 chân 22 khối | ||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | mm | 11900 x 2500 x 3630 |
Kích thước bao xi téc | mm | 8.500/8.200 x 2.400 x 1.400 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2080/1860 |
Số trục | 4 | |
Công thức bánh xe | 8 x 4 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Động cơ xe bồn chở xăng dầu Chenglong H7 4 chân 22 khối | ||
Nhãn hiệu động cơ | YC6L330-50 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | cc | 8424 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | Hp/rpm | 330/2200 |
Lốp xe xe bồn chở xăng dầu Chenglong H7 4 chân 22 khối | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/04/04/— | |
Lốp trước/sau | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh xe bồn chở xăng dầu Chenglong H7 4 chân 22 khối | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | |
Hệ thống lái xe bồn chở xăng dầu Chenglong H7 4 chân 22 khối | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú | Xi téc chứa xăng (thể tích 22000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) |
Reviews
There are no reviews yet.