Mô tả
Thông số kỹ thuật xe Chenglong H5 phun nước rửa đường tưới cây (17 khối) |
||
Nhãn hiệu | CHENGLONG H5 | |
Loại phương tiện | Ô tô xi téc (phun nước) | |
Trọng lượng xe phun nước rửa đường tưới cây 17 khối Chenglong H5 | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 12870 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 17000 |
Số người cho phép chở | Người | 2 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 |
Kích thước xe phun nước rửa đường tưới cây 17 khối Chenglong H5 | ||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | mm | 11800 x 2500 x 3140 |
Kích thước bao xi téc | mm | 7600/7400 x 2250 x 1300 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 2040/1850 |
Số trục | 4 | |
Công thức bánh xe | 8 x 4 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Động cơ xe phun nước rửa đường tưới cây 17 khối Chenglong H5 | ||
Nhãn hiệu động cơ | YC6L350-50 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | cc | 8424 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | Hp/rpm | 350/2200 |
Lốp xe phun nước rửa đường tưới cây 17 khối Chenglong H5 | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/04/04/— | |
Lốp trước / sau | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh xe phun nước rửa đường tưới cây 17 khối Chenglong H5 | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm | |
Hệ thống lái xe phun nước rửa đường tưới cây 17 khối Chenglong H5 | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú | Kích thước bao xi téc: 7.600/7.400 x 2.250 x 1.300 mm; Xi téc chứa nước (17000 lít) và cơ cấu bơm, phun nước |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.