Description
Thông số kỹ thuật Xe cứu hộ giao thông Chenglong M3 6.5 tấn thùng 7m2 |
||
Nhãn hiệu | CHENGLONG M3 | |
Loại phương tiện | Ô tô kéo, chở xe | |
Trọng lượng Xe cứu hộ giao thông Chenglong M3 6.5 tấn thùng 7m2 | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 9355 |
Phân bố : – Cầu trước | kg | 4225 |
– Cầu sau | kg | 5130 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 6450 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 16000 |
Kích thước Xe cứu hộ giao thông Chenglong M3 6.5 tấn thùng 7m2 | ||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | mm | 9900 x 2500 x 3330 |
Kích thước lòng thùng | mm | 7200 x 2500 |
Khoảng cách trục | mm | 6300 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1940/1860 |
Số trục | 2 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Động cơ Xe cứu hộ giao thông Chenglong M3 6.5 tấn thùng 7m2 | ||
Nhãn hiệu động cơ | YC6JA200-50 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | cc | 6870 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | Hp/rpm | 200/2300 |
Lốp xe Xe cứu hộ giao thông Chenglong M3 6.5 tấn thùng 7m2 | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04 | |
Lốp trước / sau | 10.00R20 /10.00R20 | |
Hệ thống phanh Xe cứu hộ giao thông Chenglong M3 6.5 tấn thùng 7m2 | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái Xe cứu hộ giao thông Chenglong M3 6.5 tấn thùng 7m2 | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Reviews
There are no reviews yet.